Có 2 kết quả:
肉酱 ròu jiàng ㄖㄡˋ ㄐㄧㄤˋ • 肉醬 ròu jiàng ㄖㄡˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minced meat sauce
(2) (fig.) mincemeat
(3) a person cut to pieces
(2) (fig.) mincemeat
(3) a person cut to pieces
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minced meat sauce
(2) (fig.) mincemeat
(3) a person cut to pieces
(2) (fig.) mincemeat
(3) a person cut to pieces
Bình luận 0